Hán tự: 种
Đọc nhanh: 种 (chủng.chúng). Ý nghĩa là: loại; chủng; giống loài, giống người; chủng người, hạt giống (thực vật). Ví dụ : - 他研究了很多种昆虫。 Những con chim này thuộc cùng một loài.. - 我们发现了新的一种鱼。 Chúng tôi đã phát hiện một loài cá mới.. - 这个种的文化非常丰富多彩。 Văn hóa của chủng người này rất phong phú và đa dạng.
Ý nghĩa của 种 khi là Danh từ
✪ loại; chủng; giống loài
物种的简称
- 他 研究 了 很 多种 昆虫
- Những con chim này thuộc cùng một loài.
- 我们 发现 了 新 的 一种 鱼
- Chúng tôi đã phát hiện một loài cá mới.
✪ giống người; chủng người
具有共同起源和共同遗传特征的人群
- 这个 种 的 文化 非常 丰富多彩
- Văn hóa của chủng người này rất phong phú và đa dạng.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
✪ hạt giống (thực vật)
种子植物所结的能萌发出新植株的籽粒
- 这种 很 适合 春天 种植
- Loại hạt này rất phù hợp để trồng vào mùa xuân.
- 秋天 是 收获 种 的 季节
- Mùa thu là thời gian thu hoạch hạt giống.
✪ gan; bản lĩnh
比喻胆量或骨气
- 他 真 有种 , 敢 反抗 不公
- Anh ấy đúng là có bản lĩnh, dám đấu tranh với bất công.
- 有种 的 人 从不 逃避责任
- Người có gan không bao giờ trốn tránh trách nhiệm.
Ý nghĩa của 种 khi là Lượng từ
✪ loại; kiểu; cách
用于表示种类,后接名词
- 我们 买 了 三种 茶叶
- Chúng tôi mua ba loại trà.
- 我 只 喜欢 一种 颜色
- Tôi chỉ thích một màu sắc.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 种
✪ 把 + 种子 + Động từ + Thành phần khác
câu chữ "把"
- 我 把 种子 浸泡 在 水中
- Tôi ngâm hạt giống trong nước.
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
✪ Số từ + Lượng từ + 种子
Số lượng danh
- 四种 种子 都 能 生长
- Bốn loại hạt giống đều có thể phát triển.
- 五种 种子 需要 浇水
- Năm loại hạt giống cần tưới nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 哪种 小 松饼
- Những loại bánh muffin?
- 森林 里 有 多种 树
- Trong rừng rậm có nhiều loại cây.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›