zhǒng

Từ hán việt: 【chủng.chúng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chủng.chúng). Ý nghĩa là: loại; chủng; giống loài, giống người; chủng người, hạt giống (thực vật). Ví dụ : - 。 Những con chim này thuộc cùng một loài.. - 。 Chúng tôi đã phát hiện một loài cá mới.. - 。 Văn hóa của chủng người này rất phong phú và đa dạng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Lượng từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

loại; chủng; giống loài

物种的简称

Ví dụ:
  • - 研究 yánjiū le hěn 多种 duōzhǒng 昆虫 kūnchóng

    - Những con chim này thuộc cùng một loài.

  • - 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le xīn de 一种 yīzhǒng

    - Chúng tôi đã phát hiện một loài cá mới.

giống người; chủng người

具有共同起源和共同遗传特征的人群

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè zhǒng de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa của chủng người này rất phong phú và đa dạng.

  • - 不同 bùtóng de zhǒng yǒu 各自 gèzì de 语言特点 yǔyántèdiǎn

    - Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.

hạt giống (thực vật)

种子植物所结的能萌发出新植株的籽粒

Ví dụ:
  • - 这种 zhèzhǒng hěn 适合 shìhé 春天 chūntiān 种植 zhòngzhí

    - Loại hạt này rất phù hợp để trồng vào mùa xuân.

  • - 秋天 qiūtiān shì 收获 shōuhuò zhǒng de 季节 jìjié

    - Mùa thu là thời gian thu hoạch hạt giống.

gan; bản lĩnh

比喻胆量或骨气

Ví dụ:
  • - zhēn 有种 yǒuzhǒng gǎn 反抗 fǎnkàng 不公 bùgōng

    - Anh ấy đúng là có bản lĩnh, dám đấu tranh với bất công.

  • - 有种 yǒuzhǒng de rén 从不 cóngbù 逃避责任 táobìzérèn

    - Người có gan không bao giờ trốn tránh trách nhiệm.

Ý nghĩa của khi là Lượng từ

loại; kiểu; cách

用于表示种类,后接名词

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen mǎi le 三种 sānzhǒng 茶叶 cháyè

    - Chúng tôi mua ba loại trà.

  • - zhǐ 喜欢 xǐhuan 一种 yīzhǒng 颜色 yánsè

    - Tôi chỉ thích một màu sắc.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

把 + 种子 + Động từ + Thành phần khác

câu chữ "把"

Ví dụ:
  • - 种子 zhǒngzi 浸泡 jìnpào zài 水中 shuǐzhōng

    - Tôi ngâm hạt giống trong nước.

  • - 种子 zhǒngzi 放进 fàngjìn 花盆里 huāpénlǐ

    - Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.

Số từ + Lượng từ + 种子

Số lượng danh

Ví dụ:
  • - 四种 sìzhǒng 种子 zhǒngzi dōu néng 生长 shēngzhǎng

    - Bốn loại hạt giống đều có thể phát triển.

  • - 五种 wǔzhǒng 种子 zhǒngzi 需要 xūyào 浇水 jiāoshuǐ

    - Năm loại hạt giống cần tưới nước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 花布 huābù ( 一种 yīzhǒng 粗布 cūbù )

    - vải nâu non

  • - 这种 zhèzhǒng 布料 bùliào de 幅面 fúmiàn 比较 bǐjiào zhǎi

    - Khổ của loại vải này khá hẹp.

  • - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶水 jiāoshuǐ hěn hǎo

    - Loại keo nước này rất tốt.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶带 jiāodài hěn nián

    - Loại băng dính này rất dính.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 万能胶 wànnéngjiāo shuǐ

    - Đây là một loại keo vạn năng.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶能 jiāonéng 修补 xiūbǔ 破裂 pòliè de 物品 wùpǐn

    - Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.

  • - 蓝色 lánsè shì 一种 yīzhǒng 颜色 yánsè

    - Màu xanh lam là một loại màu.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - 联合国大会 liánhéguódàhuì shì 一种 yīzhǒng 世界性 shìjièxìng de 集会 jíhuì

    - Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 芒果 mángguǒ 富含 fùhán 各种 gèzhǒng 微量元素 wēiliàngyuánsù

    - Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.

  • - 哪种 nǎzhǒng xiǎo 松饼 sōngbǐng

    - Những loại bánh muffin?

  • - 森林 sēnlín yǒu 多种 duōzhǒng shù

    - Trong rừng rậm có nhiều loại cây.

  • - 哈蒙德 hāméngdé jiā 被盗 bèidào 红宝石 hóngbǎoshí de 那种 nàzhǒng 罕见 hǎnjiàn ma

    - Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 此种 cǐzhǒng chá 淡而无味 dànérwúwèi ya

    - Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù de 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách nghệ thuật này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 种

Hình ảnh minh họa cho từ 种

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao