Đọc nhanh: 楦头种类 (tuyên đầu chủng loại). Ý nghĩa là: Chủng loại form.
Ý nghĩa của 楦头种类 khi là Danh từ
✪ Chủng loại form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楦头种类
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 食谱 种类 很 丰富
- Thực đơn có nhiều loại.
- 这种 米 做 出来 的 饭 挺 肉头
- loại gạo này nấu rất mềm.
- 煎饼 是 街头 小吃 的 一种
- Bánh rán là món ăn vặt đường phố.
- 这种 柿子 个头儿 特别 大
- quả hồng này rất to.
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 街头 充斥 着 各种 小摊贩
- Đường phố đầy rẫy các quầy hàng nhỏ.
- 摇头 是 一种 不满 的 表示
- Lắc đầu là dấu hiệu của sự bất mãn.
- 这是 一种 新 门类
- Đây là một loại mới.
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 快餐 食品 种类 丰富
- Đồ ăn nhanh có nhiều loại.
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 我 喜欢 这些 种类 的 书籍
- Tôi thích những loại sách này.
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 我们 提供 各种 种类 的 食品
- Chúng tôi cung cấp nhiều loại thực phẩm.
- 绿茶 有 很多 种类
- Trà xanh có nhiều loại.
- 电脑 有 很多 种类
- Máy tính có rất nhiều loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 楦头种类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楦头种类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
楦›
种›
类›