Đọc nhanh: 看望 (khán vọng). Ý nghĩa là: thăm; thăm viếng; thăm hỏi; đi thăm. Ví dụ : - 她去看望生病的朋友。 Cô ấy đi thăm bạn bệnh.. - 我打算去看望老师。 Tôi định đi thăm thầy giáo.. - 我们一起去看望同事。 Chúng tôi cùng nhau đi thăm đồng nghiệp.
Ý nghĩa của 看望 khi là Động từ
✪ thăm; thăm viếng; thăm hỏi; đi thăm
到父母、长辈、老师或者朋友那里去问候他们
- 她 去 看望 生病 的 朋友
- Cô ấy đi thăm bạn bệnh.
- 我 打算 去 看望 老师
- Tôi định đi thăm thầy giáo.
- 我们 一起 去 看望 同事
- Chúng tôi cùng nhau đi thăm đồng nghiệp.
- 我 周末 去 看望 父母
- Cuối tuần này, tôi sẽ đi thăm bố mẹ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 看望 với từ khác
✪ 看 vs 看望
✪ 探望 vs 看望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看望
- 我 去 看望 了 姨妈
- Tôi đã đến thăm dì.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 老大娘 常常 两边 走动 , 看望 两个 外孙女儿
- bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.
- 我 周末 去 看望 父母
- Cuối tuần này, tôi sẽ đi thăm bố mẹ.
- 他 偶然 来 看望 我
- Anh ấy thỉnh thoảng đến thăm tôi.
- 姐姐 看起来 很 失望
- Chị gái trông có vẻ rất buồn rầu.
- 我 希望 能 看到 巅峰
- Tôi hy vọng có thể thấy đỉnh cao.
- 她 去 看望 生病 的 朋友
- Cô ấy đi thăm bạn bệnh.
- 我 希望 能 看到 彩虹
- Tôi mong được nhìn thấy cầu vồng.
- 多么 希望 我 一 上线 你 就 能 看到 , 但是 现实 是 那么 的 残酷
- Rất hi vọng chỉ cần lên mạng là bạn có thể nhìn thấy tôi ngay, nhưng thực tế thật tàn khốc.
- 我 打算 去 看望 老师
- Tôi định đi thăm thầy giáo.
- 现在 看来 还 有点 希望
- Xem ra bây giờ vẫn có chút hy vọng.
- 要 看到 极远 的 东西 , 就 得 借助于 望远镜
- Muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.
- 我们 一起 去 看望 同事
- Chúng tôi cùng nhau đi thăm đồng nghiệp.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 我 看 这事 多分 没 希望 了
- tôi xem việc này phần lớn không có hi vọng.
- 他 还家 看望 父母
- Anh ấy trở về nhà thăm bố mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm望›
看›
kính thăm; đến thăm; viếng thăm
dò hỏi; tìm tòi; săn tinthăm; thăm viếng
dò hỏi (tin tức, tình hình, ý đồ); ướm hỏithăm hỏihỏi thăm
Đi Thăm
Viếng Thăm
bái yết; bái kiến; chào ra mắt 拜见所尊敬的人chiêm ngưỡng (lăng mộ, bia)chào ra mắt
Đến Thăm
thăm; thăm viếngxem; xem xét; quan sát
Điều Tra
tìm kiếm hỏi thăm