Đọc nhanh: 探视 (thám thị). Ý nghĩa là: thăm; thăm viếng, xem; xem xét; quan sát. Ví dụ : - 探视病人 thăm người bệnh. - 向窗外探视 quan sát ngoài cửa
Ý nghĩa của 探视 khi là Động từ
✪ thăm; thăm viếng
看望
- 探视病人
- thăm người bệnh
✪ xem; xem xét; quan sát
察看
- 向 窗外 探视
- quan sát ngoài cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探视
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 探求 学问
- tìm tòi kiến thức
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 他 是 近视眼
- Anh ấy bị cận thị.
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 探视病人
- thăm người bệnh
- 向 窗外 探视
- quan sát ngoài cửa
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 探头 向 门外 窥视
- thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.
- 我 觉得 每周 一次 的 探视 可能 不足以
- Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian
- 她 注视 着 那 幽暗 的 水底
- Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
视›