Đọc nhanh: 看望病人 (khán vọng bệnh nhân). Ý nghĩa là: Thăm hỏi người bệnh. Ví dụ : - 拜访是一门学问,看望病人更是一门艺术。 Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
Ý nghĩa của 看望病人 khi là Động từ
✪ Thăm hỏi người bệnh
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看望病人
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 孩子 看病 是 自费
- trẻ em khám bệnh phải tự túc.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 病人 的 病情 渐 衰弱
- Tình trạng bệnh của bệnh nhân dần suy yếu.
- 病前 病后 迥若两人
- trước và sau khi ốm khác hẳn nhau, như là hai người.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 看护 病人
- chăm sóc bệnh nhân.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 王大夫 不 在家 , 他 给 人 看病 去 了
- Bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 这位 护士 看顾 病人 很 周到
- người y tá này chăm sóc bệnh nhân rất tận tình chu đáo.
- 医生 查看 了 病人 的 情况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.
- 她 去 看望 生病 的 朋友
- Cô ấy đi thăm bạn bệnh.
- 你 病 是 会 看 真人秀 节目 吗 ?
- Cậu có hay xem chương trình thực tế không?
- 他 急于 回国 看望 家人
- Anh ấy vội vàng về nước thăm gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看望病人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看望病人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
望›
病›
看›