拜谒 bàiyè

Từ hán việt: 【bái yết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拜谒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bái yết). Ý nghĩa là: bái yết; bái kiến; chào ra mắt , chiêm ngưỡng (lăng mộ, bia), chào ra mắt. Ví dụ : - đặc biệt bái kiến. - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拜谒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拜谒 khi là Động từ

bái yết; bái kiến; chào ra mắt 拜见所尊敬的人

Ví dụ:
  • - zhuān 拜谒 bàiyè

    - đặc biệt bái kiến

chiêm ngưỡng (lăng mộ, bia)

瞻仰(陵墓等)

Ví dụ:
  • - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

chào ra mắt

拜见所尊敬的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜谒

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 烧香拜佛 shāoxiāngbàifó

    - thắp nhang lạy Phật

  • - 寺庙 sìmiào 里点 lǐdiǎn xiāng 拜佛 bàifó

    - Trong chùa thắp hương bái phật.

  • - 拜拜 báibái 明天 míngtiān jiàn

    - Tạm biệt, mai gặp lại.

  • - 拜相 bàixiàng

    - Tôn làm thừa tướng.

  • - 拜谒 bàiyè

    - bái yết; bái kiến

  • - 拜寿 bàishòu

    - Mừng thọ.

  • - zǒu le 拜拜 báibái

    - Tôi phải đi rồi, tạm biệt!

  • - 回拜 huíbài

    - Vái chào đáp lễ.

  • - 拜忏 bàichàn

    - đọc kinh sám hối.

  • - 非常 fēicháng 谢谢 xièxie 拜拜 báibái

    - Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.

  • - bài jiāng

    - Phong làm tướng.

  • - 拜年 bàinián

    - Chúc Tết.

  • - 拜领 bàilǐng

    - Bái lĩnh; xin nhận lãnh.

  • - 跪拜 guìbài

    - Quỳ lạy.

  • - bài 街坊 jiēfāng

    - Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.

  • - xìng bài

    - Anh ta họ Bái.

  • - zhuān 拜谒 bàiyè

    - đặc biệt bái kiến

  • - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • - 怎么 zěnme 知道 zhīdào 迪拜 díbài de shì

    - Làm thế nào để bạn biết về Dubai?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拜谒

Hình ảnh minh họa cho từ 拜谒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拜谒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yết
    • Nét bút:丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVAPV (戈女日心女)
    • Bảng mã:U+8C12
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa