Đọc nhanh: 拜谒 (bái yết). Ý nghĩa là: bái yết; bái kiến; chào ra mắt 拜见所尊敬的人, chiêm ngưỡng (lăng mộ, bia), chào ra mắt. Ví dụ : - 专拜谒 đặc biệt bái kiến. - 拜谒黄帝陵 chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
Ý nghĩa của 拜谒 khi là Động từ
✪ bái yết; bái kiến; chào ra mắt 拜见所尊敬的人
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
✪ chiêm ngưỡng (lăng mộ, bia)
瞻仰(陵墓等)
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
✪ chào ra mắt
拜见所尊敬的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜谒
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 拜拜 , 明天 见 !
- Tạm biệt, mai gặp lại.
- 拜相
- Tôn làm thừa tướng.
- 拜谒
- bái yết; bái kiến
- 拜寿
- Mừng thọ.
- 我 得 走 了 , 拜拜 !
- Tôi phải đi rồi, tạm biệt!
- 回拜
- Vái chào đáp lễ.
- 拜忏
- đọc kinh sám hối.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 拜 将
- Phong làm tướng.
- 拜年
- Chúc Tết.
- 拜领
- Bái lĩnh; xin nhận lãnh.
- 跪拜
- Quỳ lạy.
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 他 姓 拜
- Anh ta họ Bái.
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拜谒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拜谒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拜›
谒›
Tiếp, Gặp, Hội Kiến
kính thăm; đến thăm; viếng thăm
Điều Tra
bái kiến; chào; ra mắt; đến chào (phía khách nói) (nay thường dùng trong các buổi gặp gỡ ngoại giao long trọng); bái chàolạy
dò hỏi; tìm tòi; săn tinthăm; thăm viếng
dò hỏi (tin tức, tình hình, ý đồ); ướm hỏithăm hỏihỏi thăm
Đi Thăm
Đi Thăm
Viếng Thăm
Đến Thăm
yết kiến; bái kiếntham kiến
yết kiến; tiếp kiến; gọi đến; yêu cầu; mời
yết kiến; bái yết; đến chào
lạy chầu (vua); làm lễ; hành hương; thờ phụng; triều báitriều kiếnchầubái chào