探访 tànfǎng

Từ hán việt: 【tham phỏng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "探访" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 访

Đọc nhanh: 访 (tham phỏng). Ý nghĩa là: dò hỏi; tìm tòi; săn tin, thăm; thăm viếng. Ví dụ : - 访 dò hỏi tin tức; săn tin.. - 访 tìm tòi bản sách tốt nhất. - 访 thăm viếng bạn bè người thân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 探访 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 探访 khi là Động từ

dò hỏi; tìm tòi; săn tin

访求;搜寻

Ví dụ:
  • - 探访 tànfǎng 新闻 xīnwén

    - dò hỏi tin tức; săn tin.

  • - 探访 tànfǎng 善本书 shànběnshū

    - tìm tòi bản sách tốt nhất

thăm; thăm viếng

探望

Ví dụ:
  • - 探访 tànfǎng 亲友 qīnyǒu

    - thăm viếng bạn bè người thân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探访

  • - 登门拜访 dēngménbàifǎng

    - đến nhà thăm

  • - 专诚 zhuānchéng 拜访 bàifǎng

    - đặc biệt đến thăm

  • - 拜访 bàifǎng 亲友 qīnyǒu

    - Thăm hỏi bạn bè thân thích

  • - 孤独 gūdú dǎo 等待 děngdài rén 探索 tànsuǒ

    - Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.

  • - 下周 xiàzhōu 拜访 bàifǎng de 亲戚 qīnqī

    - Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.

  • - 春节 chūnjié yào 拜访 bàifǎng 亲戚 qīnqī

    - Tết phải đi thăm họ hàng.

  • - 探求 tànqiú 学问 xuéwèn

    - tìm tòi kiến thức

  • - 访求 fǎngqiú 善本 shànběn 古籍 gǔjí

    - sưu tầm sách cổ đáng giá.

  • - 医生 yīshēng zài 探伤 tànshāng

    - Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - dò xét thực hư

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - thám thính thực hư

  • - 爱好 àihào 探索 tànsuǒ xīn de 领域 lǐngyù

    - Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.

  • - 神探 shéntàn 福尔摩斯 fúěrmósī céng shuō guò

    - Sherlock Holmes luôn nói

  • - 探视病人 tànshìbìngrén

    - thăm người bệnh

  • - 探听 tàntīng 口气 kǒuqì

    - dò hỏi ý tứ; dò ý.

  • - 探访 tànfǎng 新闻 xīnwén

    - dò hỏi tin tức; săn tin.

  • - 探访 tànfǎng 亲友 qīnyǒu

    - thăm viếng bạn bè người thân.

  • - 探访 tànfǎng 善本书 shànběnshū

    - tìm tòi bản sách tốt nhất

  • - 他们 tāmen 探访 tànfǎng 古冢 gǔzhǒng

    - Họ khám phá mộ cổ.

  • - 他们 tāmen 相继 xiāngjì 采访 cǎifǎng 名人 míngrén

    - Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 探访

Hình ảnh minh họa cho từ 探访

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探访 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao