Đọc nhanh: 探访 (tham phỏng). Ý nghĩa là: dò hỏi; tìm tòi; săn tin, thăm; thăm viếng. Ví dụ : - 探访新闻 dò hỏi tin tức; săn tin.. - 探访善本书 tìm tòi bản sách tốt nhất. - 探访亲友 thăm viếng bạn bè người thân.
Ý nghĩa của 探访 khi là Động từ
✪ dò hỏi; tìm tòi; săn tin
访求;搜寻
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 探访 善本书
- tìm tòi bản sách tốt nhất
✪ thăm; thăm viếng
探望
- 探访 亲友
- thăm viếng bạn bè người thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探访
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 探求 学问
- tìm tòi kiến thức
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 探视病人
- thăm người bệnh
- 探听 口气
- dò hỏi ý tứ; dò ý.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 探访 亲友
- thăm viếng bạn bè người thân.
- 探访 善本书
- tìm tòi bản sách tốt nhất
- 他们 探访 古冢
- Họ khám phá mộ cổ.
- 他们 相继 采访 名人
- Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探访
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探访 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
访›
Hỏi Thăm
kính thăm; đến thăm; viếng thăm
Điều Tra
thám thính; dò hỏi; dò xét; dò lahỏi dò
Đi Thăm
dò hỏi (tin tức, tình hình, ý đồ); ướm hỏithăm hỏihỏi thăm
Đến Thăm
Viếng Thăm
bái yết; bái kiến; chào ra mắt 拜见所尊敬的人chiêm ngưỡng (lăng mộ, bia)chào ra mắt
Đi Thăm
thăm hỏi; dò hỏi
Hiểu
để tìm một con đường
Điều Nghiên, Điều Tra Nghiên Cứu
Phỏng Vấn
tra xét; dò xét