Đọc nhanh: 看法 (khán pháp). Ý nghĩa là: ý kiến; quan điểm; cách nhìn; nhận định, ý kiến; cách nghĩ; thái độ. Ví dụ : - 他们的看法很有趣。 Ý kiến của bọn họ rất thú vị.. - 我们需要交换看法。 Chúng ta cần trao đổi ý kiến.. - 你们对我有什么看法? Các bạn có ý kiến với tôi à?
Ý nghĩa của 看法 khi là Danh từ
✪ ý kiến; quan điểm; cách nhìn; nhận định
对客观事物所抱的见解
- 他们 的 看法 很 有趣
- Ý kiến của bọn họ rất thú vị.
- 我们 需要 交换 看法
- Chúng ta cần trao đổi ý kiến.
✪ ý kiến; cách nghĩ; thái độ
对某人不满意的地方
- 你们 对 我 有 什么 看法 ?
- Các bạn có ý kiến với tôi à?
- 你 为何 对 我 有 意见 ?
- Sao bạn có ý kiến với tôi?
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 看法
✪ Định ngữ (+的) + 看法
"看法" vai trò trung tâm ngữ
- 您 会 表达 自己 的 看法 吗 ?
- Bạn sẽ bày tỏ quan điểm của bạn sao?
- 你 要 尊重 不同 的 看法
- Bạn nên tôn trọng ý kiến khác nhau.
✪ Động từ + 看法
hành động liên quan đến 看法
- 你 表明 自己 的 看法
- Ban hãy nói rõ quan điểm của mình.
- 你 同意 我 的 看法 吗
- Bạn có đồng ý với ý kiến của tôi không?
So sánh, Phân biệt 看法 với từ khác
✪ 见解 vs 看法 vs 观点
Giống:
- Ý nghĩa của "见解", "观点" và "看法" đều chỉ phương pháp, phương thức nhìn nhận vấn đề.
Khác:
- "见解" và "观点" thường dùng nhiều trong văn viết hoặc những dịp trang trọng, "看法" thường dùng trong văn nói và những dịp thông thường
✪ 看法 vs 想法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看法
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 她 沉迷于 看 小说 无法自拔
- Cô ấy say mê đọc tiểu thuyết không thể tự thoát ra.
- 后来居上 是 一种 鼓舞 人 向前 看 的 说法
- 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
- 他 有 个 看法 是 男人 戴帽子 就 会 秃顶
- Một quan điểm của anh ấy là nam giới đội mũ sẽ bị hói đầu.
- 你 看 这个 办法 好不好
- Cậu thấy cách này được không?
- 你 能 想想 办法 看看 吗 ?
- Bạn có thể nghĩ xem có cách nào không?
- 他 的 看法 很 片面
- Cách nhìn của anh ấy rất phiến diện.
- 他 的 看法 一贯 保守
- Quan điểm của anh ấy luôn bảo thủ.
- 很 抱歉 你 对 政府 功过 的 看法 本人 不敢苟同
- Rất xin lỗi, tôi không đồng ý với quan điểm của bạn về thành tựu và khuyết điểm của chính phủ.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 商品 用法 可 看 说明书
- Cách dùng của hàng hoá có thể xem sách hướng dẫn.
- 我 和 她 的 看法 比较 接近
- Suy nghĩ của tôi với cô ấy khá giống nhau.
- 我 查看 了 哈佛 法学院 男 毕业生 名录
- Tôi đã truy cập danh bạ cựu sinh viên trường luật Harvard.
- 关于 这件 事 , 我 有 自己 的 看法
- Tôi có ý kiến riêng của tôi về vấn đề này.
- 她 的 意见 改变 了 我 的 看法
- Ý kiến của cô ấy đã thay đổi cách nhìn của tôi.
- 这个 证据 证实 了 我 认为 他 是 间谍 的 这 一 看法
- Bằng chứng này xác nhận quan điểm của tôi rằng anh ta là một điệp viên.
- 她 表白 了 自己 的 看法
- Cô ấy đã bày tỏ quan điểm của mình.
- 她 在 讨论 中 表白 了 看法
- Cô ấy đã trình bày ý kiến trong cuộc thảo luận.
- 您 会 表达 自己 的 看法 吗 ?
- Bạn sẽ bày tỏ quan điểm của bạn sao?
- 她 慷慨 发言 , 表达 了 看法
- Cô ấy hùng hồn phát biểu, bày tỏ quan điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm法›
看›