Đọc nhanh: 探望 (thám vọng). Ý nghĩa là: nhìn; ngó, thăm; thăm viếng. Ví dụ : - 四处探望 nhìn xung quanh. - 他不时向窗外探望。 Anh ấy chốc chốc nhìn ra ngoài cửa sổ.. - 我路过上海时,顺便探望了几个老朋友。 khi tôi qua Thượng Hải, tiện thể thăm mấy người bạn thân.
Ý nghĩa của 探望 khi là Động từ
✪ nhìn; ngó
看 (试图发现情况)
- 四处 探望
- nhìn xung quanh
- 他 不时 向 窗外 探望
- Anh ấy chốc chốc nhìn ra ngoài cửa sổ.
✪ thăm; thăm viếng
看望 (多指远道)
- 我 路过 上海 时 , 顺便 探望 了 几个 老朋友
- khi tôi qua Thượng Hải, tiện thể thăm mấy người bạn thân.
So sánh, Phân biệt 探望 với từ khác
✪ 探望 vs 访问
✪ 探望 vs 看望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探望
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 四处 探望
- nhìn xung quanh
- 探头 张望
- ngẩng đầu nhìn quanh
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
- 她 还乡 探望 亲人
- Cô ấy trở về quê thăm người thân.
- 我 利用 在 伯明翰 的 机会 探望 了 我 的 姨母
- Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.
- 他 不时 向 窗外 探望
- Anh ấy chốc chốc nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 她 每半年 才 探望 一次 父母
- Cứ nửa năm cô ấy mới lại về thăm bố mẹ.
- 我 明天 要 去 探望 我 的 外婆
- Tôi sẽ đi thăm bà ngoại của tôi vào ngày mai.
- 论理 我 早该 回家 去 探望 一下 , 只是 工作 实在 放不下
- lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được.
- 我 路过 上海 时 , 顺便 探望 了 几个 老朋友
- khi tôi qua Thượng Hải, tiện thể thăm mấy người bạn thân.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
望›
kính thăm; đến thăm; viếng thăm
Đi Thăm
dò hỏi; tìm tòi; săn tinthăm; thăm viếng
dò hỏi (tin tức, tình hình, ý đồ); ướm hỏithăm hỏihỏi thăm
Đến Thăm
Viếng Thăm
bái yết; bái kiến; chào ra mắt 拜见所尊敬的人chiêm ngưỡng (lăng mộ, bia)chào ra mắt
thăm; thăm viếngxem; xem xét; quan sát