Đọc nhanh: 访问 (phỏng vấn). Ý nghĩa là: thăm; viếng thăm; ghé thăm; phỏng vấn, truy cập (mạng; trang web). Ví dụ : - 他访问了当地的学校。 Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.. - 记者访问了这位科学家。 Phóng viên đã phỏng vấn nhà khoa học này.. - 总统访问了邻国的领导。 Tổng thống đã thăm hỏi lãnh đạo nước láng giềng.
Ý nghĩa của 访问 khi là Động từ
✪ thăm; viếng thăm; ghé thăm; phỏng vấn
有目的地看望并交谈
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 记者 访问 了 这位 科学家
- Phóng viên đã phỏng vấn nhà khoa học này.
- 总统 访问 了 邻国 的 领导
- Tổng thống đã thăm hỏi lãnh đạo nước láng giềng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ truy cập (mạng; trang web)
到计算机网络上登录查询或浏览
- 我 每天 访问 这个 网站
- Tôi truy cập trang web này mỗi ngày.
- 我们 需要 访问 数据库
- Chúng tôi cần truy cập cơ sở dữ liệu.
- 你 必须 登录 才能 访问
- Bạn phải đăng nhập để truy cập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 访问 với từ khác
✪ 参观 vs 访问
✪ 探望 vs 访问
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访问
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 短促 的 访问
- phỏng vấn ngắn.
- 他们 访问 了 总部
- Họ đã thăm tổng bộ.
- 组团 出国访问
- Tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.
- 我 应邀 访问 中国
- Tôi nhận lời tới thăm Trung Quốc.
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 你 必须 登录 才能 访问
- Bạn phải đăng nhập để truy cập.
- 代表 们 畅谈 访问 农村 的 观感
- đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
- 其他 操作系统 则 无法访问
- Các hệ điều hành khác không thể thao tác được.
- 我 访问 了 这座 英雄 的 城市
- Tôi đã đến thăm thành phố anh hùng này.
- 我们 需要 访问 数据库
- Chúng tôi cần truy cập cơ sở dữ liệu.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 他 率领 着 一个 访问团 出国 了
- Anh ấy dẫn đầu đoàn viếng thăm đi ra nước ngoài.
- 记者 访问 了 这位 科学家
- Phóng viên đã phỏng vấn nhà khoa học này.
- 我 每天 访问 这个 网站
- Tôi truy cập trang web này mỗi ngày.
- 美国 总统 访问 了 越南
- Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.
- 他们 访问 了 故乡 的 古迹
- Họ đã thăm các di tích lịch sử ở quê.
- 总统 访问 了 邻国 的 领导
- Tổng thống đã thăm hỏi lãnh đạo nước láng giềng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 访问
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 访问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm访›
问›
kính thăm; đến thăm; viếng thăm
thăm viếng; thăm hỏi; phỏng vấn
Tiếp Kiến, Gặp Gỡ, Gặp Mặt
Đi Thăm
Gặp Mặt, Hội Kiến, Gặp Gỡ
dò hỏi; tìm tòi; săn tinthăm; thăm viếng
dò hỏi (tin tức, tình hình, ý đồ); ướm hỏithăm hỏihỏi thăm
Đến Thăm
đánh giá; kiểm tra; khảo tra; sát hạch (dựa vào một tiêu chuẩn nhất định nào đó để kiểm tra, đánh giá)khảo duyệt
Đi Thăm
bái yết; bái kiến; chào ra mắt 拜见所尊敬的人chiêm ngưỡng (lăng mộ, bia)chào ra mắt
đến tận nơi xem xét; đến hiện trường xem xét
Đi Nước Ngoài Thăm Hỏi, Viếng Thăm (Ngoại Giao)
đi sứ; nhận sứ mệnh ngoại giao
Thăm Hỏi, Phỏng Vấn