Đọc nhanh: 相符 (tương phù). Ý nghĩa là: khớp; ăn khớp; phù hợp; hợp nhau, tương xứng. Ví dụ : - 产品质量与广告宣传相符。 Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.. - 新政策与公司的目标相符。 Chính sách mới phù hợp với mục tiêu của công ty.. - 这些数据与预测结果相符。 Những dữ liệu này khớp với kết quả dự đoán.
Ý nghĩa của 相符 khi là Động từ
✪ khớp; ăn khớp; phù hợp; hợp nhau, tương xứng
彼此一致
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 新 政策 与 公司 的 目标 相符
- Chính sách mới phù hợp với mục tiêu của công ty.
- 这些 数据 与 预测 结果 相符
- Những dữ liệu này khớp với kết quả dự đoán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 相符
✪ A + 与 + B 相符
A phù hợp/ khớp với B
- 这个 答案 与 老师 的 解释 相符
- Câu trả lời này khớp với giải thích của giáo viên.
- 这份 报告 与 上次 的 数据 相符
- Báo cáo này khớp với dữ liệu lần trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相符
- 相互 斗殴
- đánh nhau
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 这份 报告 与 上次 的 数据 相符
- Báo cáo này khớp với dữ liệu lần trước.
- 新 政策 与 公司 的 目标 相符
- Chính sách mới phù hợp với mục tiêu của công ty.
- 两个 数目 相符
- Hai con số ăn khớp với nhau.
- 与 要求 不 相符合
- Không phù hợp với yêu cầu.
- 你 的 看法 与 事实 不 相符合
- Quan điểm của bạn không phù hợp vơi thực tế.
- 矛盾 , 不 相符 不 符合 或 不 一致 , 如 在 事实 和 宣称 之间 ; 差异
- Mâu thuẫn, không phù hợp hoặc không nhất quán, như giữa sự thực tế và những tuyên bố; sự khác biệt.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 这些 数据 与 预测 结果 相符
- Những dữ liệu này khớp với kết quả dự đoán.
- 这个 答案 与 老师 的 解释 相符
- Câu trả lời này khớp với giải thích của giáo viên.
- 这个 计划 跟 我们 条件 相符合
- Kế hoạch này phù hợp với điều kiện của chúng ta.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相符
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相符 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm相›
符›