Đọc nhanh: 百慕大 (bách mộ đại). Ý nghĩa là: tam giác quỷ Bermuda. Ví dụ : - 我在百慕大的时候曾经晕船 Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.. - 我曾在百慕大度过一个夏日 Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.. - 我知道是因为她离百慕大一半还不到 Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
✪ tam giác quỷ Bermuda
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 我 知道 是因为 她 离 百慕大 一半 还 不到
- Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百慕大
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 大家 都 羡慕 他
- Mọi người đều ngưỡng mộ với anh ấy.
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 百万 大军
- đội quân hàng triệu người
- 百元大钞
- tờ một trăm đồng.
- 百年大业
- sự nghiệp trăm năm; sự nghiệp lớn
- 我家 大概 是 一百 方
- Nhà tôi khoảng một trăm mét vuông.
- 百年大计 , 质量第一
- trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất.
- 百年大计 , 质量第一
- kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu
- 借光 , 百货 大数 在 哪儿
- làm ơn chỉ giúp, của hàng bách hoá ở đâu?
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 我们 公司 雇佣 了 大约 一百 人
- Công ty chúng tôi đã thuê khoảng một trăm người.
- 大约 一百块 钱 就 够 了
- Khoảng chừng một trăm đồng là đủ.
- 距离 大概 五百米 余
- Khoảng cách khoảng hơn năm trăm mét.
- 那座 山 大概 高 五百米
- Ngọn núi cao khoảng năm trăm mét.
- 这包 大米 二百斤 重 , 差不多 的 扛 不 起来
- bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.
- 我 知道 是因为 她 离 百慕大 一半 还 不到
- Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百慕大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百慕大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
慕›
百›