Đọc nhanh: 百慕大群岛 (bá mộ đại quần đảo). Ý nghĩa là: Bermuda.
Ý nghĩa của 百慕大群岛 khi là Danh từ
✪ Bermuda
百慕大群岛(英语:Bermuda),港台译百慕达群岛,旧称萨默斯岛。位于北大西洋,是自治的英国海外领地。位于北纬32度14分至32度25分、西经64度38分至64度53分。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百慕大群岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 大家 都 羡慕 他
- Mọi người đều ngưỡng mộ với anh ấy.
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 那座 岛屿 只有 巴掌 大
- Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.
- 群众 大会
- mít tinh quần chúng.
- 群英 大会
- đại hội quần anh; đại hội anh hùng.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 百万 大军
- đội quân hàng triệu người
- 百元大钞
- tờ một trăm đồng.
- 百年大业
- sự nghiệp trăm năm; sự nghiệp lớn
- 我家 大概 是 一百 方
- Nhà tôi khoảng một trăm mét vuông.
- 百年大计 , 质量第一
- kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu
- 大约摸 有 七八百 人
- khoảng bảy tám trăm người.
- 借光 , 百货 大数 在 哪儿
- làm ơn chỉ giúp, của hàng bách hoá ở đâu?
- 我 知道 是因为 她 离 百慕大 一半 还 不到
- Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百慕大群岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百慕大群岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
岛›
慕›
百›
群›