Đọc nhanh: 白皮书 (bạch bì thư). Ý nghĩa là: sách bìa trắng; sách trắng; bạch thư; white paper (ngoại giao). (Bìa của những văn kiện phát biểu công khai về những vấn đề trọng đại của chính phủ, hội đồng nhà nước thường có màu trắng, nên gọi là sách bìa trắng). 某些国家的政府、议会等为 重大问题公开发表的文件,封面为白色,所以叫白皮书, Trong ngành blockchain, Whitepaper là tài liệu mà mỗi dự án đều có. Nó như một lời thông cáo cho mọi người cùng biết dự án sử dụng công nghệ thế nào, mục đích ra sao. Các trader có thể đánh giá dự án qua các whitepaper này. Thông thường, những dự án tâm huyết sẽ có whitepaper rất chi tiết từng phần và ngược lại..
Ý nghĩa của 白皮书 khi là Danh từ
✪ sách bìa trắng; sách trắng; bạch thư; white paper (ngoại giao). (Bìa của những văn kiện phát biểu công khai về những vấn đề trọng đại của chính phủ, hội đồng nhà nước thường có màu trắng, nên gọi là sách bìa trắng). 某些国家的政府、议会等为 重大问题公开发表的文件,封面为白色,所以叫白皮书
白皮书是政府或议会正式发表的以白色封面装帧的重要文件或报告书的别称。作为一种官方文件,代表政府立场,讲究事实清楚、立场明确、行文规范、文字简练,没有文学色彩。
✪ Trong ngành blockchain, Whitepaper là tài liệu mà mỗi dự án đều có. Nó như một lời thông cáo cho mọi người cùng biết dự án sử dụng công nghệ thế nào, mục đích ra sao. Các trader có thể đánh giá dự án qua các whitepaper này. Thông thường, những dự án tâm huyết sẽ có whitepaper rất chi tiết từng phần và ngược lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白皮书
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 包书皮
- bọc bìa.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
- 她 皮肤 白白的
- Da cô ấy rất trắng.
- 自白书
- sách tự bạch; đơn tự khai.
- 白面书生
- bạch diện thư sinh.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 白送 他 一 本书
- Tặng không cho anh ấy một quyển sách .
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 她 的 皮肤 如同 雪 一样 白
- Da cô ấy trắng như tuyết.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白皮书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白皮书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
白›
皮›