Đọc nhanh: 白皮松 (bạch bì tùng). Ý nghĩa là: thông trắng.
Ý nghĩa của 白皮松 khi là Danh từ
✪ thông trắng
常绿乔木,树皮老时乳白色,叶子针状种子可以吃有的地区叫白果松
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白皮松
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
- 她 皮肤 白白的
- Da cô ấy rất trắng.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 她 的 皮肤 如同 雪 一样 白
- Da cô ấy trắng như tuyết.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白皮松
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白皮松 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm松›
白›
皮›