Đọc nhanh: 白地 (bạch địa). Ý nghĩa là: đất trống; đất ruộng chưa trồng trọt 没有种上庄稼的田地, đất trống; bình địa (không có nhà cửa, cây cối) 没有树林、房屋等的土地, nền trắng (儿)白色的衬托面. Ví dụ : - 留有一块白地准备种白菜。 chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng. - 村子被烧成一片白地 thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
Ý nghĩa của 白地 khi là Danh từ
✪ đất trống; đất ruộng chưa trồng trọt 没有种上庄稼的田地
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
✪ đất trống; bình địa (không có nhà cửa, cây cối) 没有树林、房屋等的土地
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
✪ nền trắng (儿)白色的衬托面
(儿)白色的衬托面
✪ bình địa
没有树林、房屋等的土地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白地
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 心地 坦白
- lòng dạ thực thà
- 白茬 地
- đất (ruộng) bỏ trống
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 她 无奈 地白 了 他 一眼
- Cô ấy bất lực liếc anh ta một cái.
- 深秋 早晨 无边无际 的 白雾 笼罩着 大地
- Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 谁 也 不能 平白 地 责怪 你
- Ai cũng không thể trách anh không duyên cớ.
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
- 他 坦白 地 承认 问题
- Anh ấy đã thẳng thắn thừa nhận vấn đề.
- 望 北方 雪地 白茫茫
- Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.
- 她 生气 地白 了 我 一眼
- Cô ấy tức giận lườm tôi một cái.
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 她 直接 地 拒绝 我 的 表白
- Anh ấy trực tiếp từ chối lời tỏ tình của tôi.
- 你 要 坦白 地 告诉 我 真相
- Bạn phải thẳng thắn nói với tôi sự thật.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 白唇鹿 在 这个 地区 很 罕见
- Loài hươu môi trắng rất hiếm thấy trong khu vực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
白›