Đọc nhanh: 白兰地甜酒 (bạch lan địa điềm tửu). Ý nghĩa là: Rượu ngọt Brandy.
Ý nghĩa của 白兰地甜酒 khi là Danh từ
✪ Rượu ngọt Brandy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白兰地甜酒
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
- 散装白酒
- rượu trắng bán lẻ.
- 心地 坦白
- lòng dạ thực thà
- 白茬 地
- đất (ruộng) bỏ trống
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 她 无奈 地白 了 他 一眼
- Cô ấy bất lực liếc anh ta một cái.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 谁 也 不能 平白 地 责怪 你
- Ai cũng không thể trách anh không duyên cớ.
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
- 他 坦白 地 承认 问题
- Anh ấy đã thẳng thắn thừa nhận vấn đề.
- 望 北方 雪地 白茫茫
- Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.
- 她 生气 地白 了 我 一眼
- Cô ấy tức giận lườm tôi một cái.
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白兰地甜酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白兰地甜酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
地›
甜›
白›
酒›