Đọc nhanh: 白癜风 (bạch điến phong). Ý nghĩa là: lang ben. 皮肤病,多由皮肤不能形成黑色素引起.
Ý nghĩa của 白癜风 khi là Danh từ
✪ lang ben. 皮肤病,多由皮肤不能形成黑色素引起
症状是皮肤上呈现一片片白斑,不痛不痒; 皮肤病, 多由皮肤不能形成黑色素引起症状是皮肤上呈现一片片白斑, 不痛不痒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白癜风
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 白癜风
- bệnh lang trắng; bệnh lang ben; bệnh bạch điến
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白癜风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白癜风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm癜›
白›
风›