Đọc nhanh: 白地黑点 (bạch địa hắc điểm). Ý nghĩa là: nền trắng chấm bi đen.
Ý nghĩa của 白地黑点 khi là Danh từ
✪ nền trắng chấm bi đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白地黑点
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 地点 也 相近
- Các địa điểm gần nhau.
- 把 地 墩 干净 点
- Lau sạch đất một chút.
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 地点 适中
- địa điểm trung độ.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 黑油油 的 土地
- đất đai đen nhánh.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 蟑螂 喜欢 黑暗 的 地方
- Con gián thích những nơi tối tăm.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 她 勇敢 地 揭露 了 黑暗 的 真相
- Cô ấy dũng cảm phơi bày sự thật đen tối.
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白地黑点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白地黑点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
点›
白›
黑›