Từ hán việt: 【hồ.hô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồ.hô). Ý nghĩa là: san hô. Ví dụ : - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.. - Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.. - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

san hô

见〖珊瑚〗

Ví dụ:
  • - zài 伯利兹 bólìzī de 珊瑚礁 shānhújiāo 被蝠 bèifú fèn yǎo le 一下 yīxià

    - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.

  • - 世界闻名 shìjièwénmíng de 冲浪 chōnglàng 参加 cānjiā 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 冲浪 chōnglàng 锦标赛 jǐnbiāosài

    - Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.

  • - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • - 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 锦标赛 jǐnbiāosài 就是 jiùshì 我们 wǒmen de 超级 chāojí wǎn

    - Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zài 伯利兹 bólìzī de 珊瑚礁 shānhújiāo 被蝠 bèifú fèn yǎo le 一下 yīxià

    - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.

  • - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • - 世界闻名 shìjièwénmíng de 冲浪 chōnglàng 参加 cānjiā 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 冲浪 chōnglàng 锦标赛 jǐnbiāosài

    - Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.

  • - 珊瑚 shānhú shì yóu 某些 mǒuxiē 水螅 shuǐxī 构成 gòuchéng de

    - San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.

  • - 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 锦标赛 jǐnbiāosài 就是 jiùshì 我们 wǒmen de 超级 chāojí wǎn

    - Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瑚

Hình ảnh minh họa cho từ 瑚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Hồ
    • Nét bút:一一丨一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGJRB (一土十口月)
    • Bảng mã:U+745A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình