Đọc nhanh: 珊瑚潭 (san hồ đàm). Ý nghĩa là: hồ san hô.
Ý nghĩa của 珊瑚潭 khi là Danh từ
✪ hồ san hô
coral lake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珊瑚潭
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 那些 珊 五彩斑斓
- Những san hô đó đầy màu sắc.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 等等 苏珊
- Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi
- 苏珊 心乱如麻
- Susan hơi buồn.
- 这 潭水 有些 浊
- Nước trong ao này hơi đục.
- 意兴阑珊
- cụt hứng.
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 春意阑珊
- mất hết ý xuân.
- 深潭 里 有 很多 鱼
- Trong hồ sâu có rất nhiều cá.
- 海底 有 美丽 的 珊
- Ở đáy biển có san hô xinh đẹp.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
- 这片 海域 的 珊 非常 丰富
- San hô trong vùng biển này rất phong phú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珊瑚潭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珊瑚潭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潭›
珊›
瑚›