Đọc nhanh: 珊瑚菇 (san hồ cô). Ý nghĩa là: Nấm san hô.
Ý nghĩa của 珊瑚菇 khi là Danh từ
✪ Nấm san hô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珊瑚菇
- 香菇
- nấm hương
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 那些 珊 五彩斑斓
- Những san hô đó đầy màu sắc.
- 等等 苏珊
- Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi
- 苏珊 心乱如麻
- Susan hơi buồn.
- 蘑菇 汤 味道 很 好
- Súp nấm có vị rất ngon.
- 意兴阑珊
- cụt hứng.
- 蘑菇 半天 也 出 不了 门
- Lề mề mãi mới ra khỏi cửa.
- 冬菇
- nấm mùa đông; nấm đông cô
- 春意阑珊
- mất hết ý xuân.
- 海底 有 美丽 的 珊
- Ở đáy biển có san hô xinh đẹp.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 金针菇 炒 牛肉 很 好吃
- Nấm kim châm xào bò rất ngon.
- 我 喜欢 吃 金针菇 火锅
- Tôi thích ăn lẩu nấm kim châm.
- 这种 蘑菇 有 毒性
- Loại nấm này có độc tính.
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珊瑚菇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珊瑚菇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm珊›
瑚›
菇›