• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bức
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫畐
  • Thương hiệt:LIMRW (中戈一口田)
  • Bảng mã:U+8760
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 蝠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bức). Bộ Trùng (+9 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “biên bức” . Chi tiết hơn...

Bức

Từ điển phổ thông

  • (xem: biển bức 蝙蝠)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “biên bức”