- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Kim 金 (+8 nét)
- Pinyin:
Jǐn
- Âm hán việt:
Cẩm
- Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰钅帛
- Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
- Bảng mã:U+9526
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 锦
Ý nghĩa của từ 锦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 锦 (Cẩm). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: gấm. Từ ghép với 锦 : 錦衣夜行 Áo gấm đi đêm, 錦藻 Lời văn mĩ lệ (đẹp đẽ) Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Rực rỡ và đẹp đẽ
- 錦藻 Lời văn mĩ lệ (đẹp đẽ)