Đọc nhanh: 特征 (đặc trưng). Ý nghĩa là: đặc trưng; đặc điểm. Ví dụ : - 这种动物的生理特征很独特。 Đặc điểm sinh lý của loài động vật này rất độc đáo.. - 这款车的特征是省油。 Đặc điểm của chiếc xe này là tiết kiệm xăng.. - 她有一张笑容可掬的特征。 Cô ấy có đặc trưng là nụ cười tươi sáng.
Ý nghĩa của 特征 khi là Danh từ
✪ đặc trưng; đặc điểm
人或者事物特有的从外部可以看出来的样子、现象
- 这种 动物 的 生理 特征 很 独特
- Đặc điểm sinh lý của loài động vật này rất độc đáo.
- 这款 车 的 特征 是 省油
- Đặc điểm của chiếc xe này là tiết kiệm xăng.
- 她 有 一张 笑容可掬 的 特征
- Cô ấy có đặc trưng là nụ cười tươi sáng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 特征
✪ Định ngữ (时代/生理/外貌/...) + (的) + 特征
"特征" vai trò trung tâm ngữ
- 这是 那个 时代 的 典型 特征
- Đây là đặc điểm điển hình của thời đại đó.
- 这是 一种 生理 上 的 特征
- Đây là một đặc điểm về mặt sinh lý.
✪ Động từ (具有/有/毫无) + 特征
hành động liên quan đến đặc trưng...
- 这种 动物 具有 夜行 的 特征
- Loài động vật này có đặc điểm hoạt động vào ban đêm.
- 这件 衣服 毫无 特别 的 特征
- Chiếc áo này không có đặc điểm gì đặc biệt.
So sánh, Phân biệt 特征 với từ khác
✪ 特点 vs 特性 vs 特征
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特征
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 体貌特征
- đặc điểm hình dáng
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 这件 衣服 毫无 特别 的 特征
- Chiếc áo này không có đặc điểm gì đặc biệt.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 雄鸡 的 距 是 它 的 独特 特征
- Cựa của gà trống là đặc điểm đặc trưng của nó.
- 这种 生物 有 特殊 的 性 特征
- Loại sinh vật này có đặc tính sinh sản riêng.
- 这种 动物 的 生理 特征 很 独特
- Đặc điểm sinh lý của loài động vật này rất độc đáo.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 每种 脸谱 都 有 独特 的 象征
- Mỗi loại mặt nạ đều có biểu tượng riêng.
- 观察 物体 的 界面 特征
- Quan sát đặc điểm mặt tiếp xúc của vật thể.
- 老化 ; 熟化 ; 陈化 使 具有 老年 特点 和 特征 的 人工 过程
- Quá trình nhân tạo làm cho cá nhân có đặc điểm và đặc trưng của người già: lão hóa, chín hóa và lão hóa.
- 这 款 产品 有 显著 的 特征
- Sản phẩm này có đặc điểm nổi bật.
- 这款 车 的 特征 是 省油
- Đặc điểm của chiếc xe này là tiết kiệm xăng.
- 这是 那个 时代 的 典型 特征
- Đây là đặc điểm điển hình của thời đại đó.
- 这种 动物 具有 夜行 的 特征
- Loài động vật này có đặc điểm hoạt động vào ban đêm.
- 她 有 一张 笑容可掬 的 特征
- Cô ấy có đặc trưng là nụ cười tươi sáng.
- 这是 一种 生理 上 的 特征
- Đây là một đặc điểm về mặt sinh lý.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特征
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特征 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm征›
特›