Đọc nhanh: 船舶特征 (thuyền bạc đặc chinh). Ý nghĩa là: Đặc trưng của tàu thuyền.
Ý nghĩa của 船舶特征 khi là Danh từ
✪ Đặc trưng của tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶特征
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 船舶 需要 定期维护
- Tàu cần bảo trì định kỳ.
- 体貌特征
- đặc điểm hình dáng
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 这件 衣服 毫无 特别 的 特征
- Chiếc áo này không có đặc điểm gì đặc biệt.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 船舶 在 海上 航行 很 稳定
- Tàu đi trên biển rất ổn định.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 雄鸡 的 距 是 它 的 独特 特征
- Cựa của gà trống là đặc điểm đặc trưng của nó.
- 这种 生物 有 特殊 的 性 特征
- Loại sinh vật này có đặc tính sinh sản riêng.
- 这种 动物 的 生理 特征 很 独特
- Đặc điểm sinh lý của loài động vật này rất độc đáo.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 每种 脸谱 都 有 独特 的 象征
- Mỗi loại mặt nạ đều có biểu tượng riêng.
- 观察 物体 的 界面 特征
- Quan sát đặc điểm mặt tiếp xúc của vật thể.
- 老化 ; 熟化 ; 陈化 使 具有 老年 特点 和 特征 的 人工 过程
- Quá trình nhân tạo làm cho cá nhân có đặc điểm và đặc trưng của người già: lão hóa, chín hóa và lão hóa.
- 这 款 产品 有 显著 的 特征
- Sản phẩm này có đặc điểm nổi bật.
- 这款 车 的 特征 是 省油
- Đặc điểm của chiếc xe này là tiết kiệm xăng.
- 这是 那个 时代 的 典型 特征
- Đây là đặc điểm điển hình của thời đại đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 船舶特征
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船舶特征 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm征›
特›
舶›
船›