Đọc nhanh: 特质 (đặc chất). Ý nghĩa là: tính chất đặc biệt; phẩm chất riêng, chất riêng; đặc chất. Ví dụ : - 在他身上仍然保留着某些农民的淳厚朴实的特质。 trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
Ý nghĩa của 特质 khi là Danh từ
✪ tính chất đặc biệt; phẩm chất riêng, chất riêng; đặc chất
特有的性质或品质
- 在 他 身上 仍然 保留 着 某些 农民 的 淳厚 朴实 的 特质
- trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特质
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 爷爷 生活 特别 朴质
- Ông nội sống rất giản dị.
- 在 他 身上 仍然 保留 着 某些 农民 的 淳厚 朴实 的 特质
- trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
- 这 条 链子 的 质量 特别 好 , 很 结实
- Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.
- 此绅 材质 很 特别
- Chất liệu của đai áo này rất đặc biệt.
- 钾盐 具有 特定 性质
- Muối kali có tính chất cụ thể.
- 他 拥有 一种 独特 的 气质
- Anh ấy có một khí chất độc đáo.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 这种 罗 的 质地 很 特别
- Kết cấu của loại vải lụa thưa này rất đặc biệt.
- 他 的 气质 很 独特
- Phong cách của anh ấy rất độc đáo.
- 她 有着 独特 的 气质
- Cô ấy có một khí chất độc đáo.
- 曾姓 之 人 有着 独特 的 气质
- Những người họ Tăng có khí chất độc đáo.
- 这项 工作 的 性质 很 特殊
- Tính chất của công việc này rất đặc biệt.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm特›
质›