Đọc nhanh: 特点 (đặc điểm). Ý nghĩa là: đặc điểm. Ví dụ : - 快餐的特点就是快。 Đặc điểm của đồ ăn nhanh là nhanh.. - 他的特点是为人直爽。 Đặc điểm của anh ấy là thẳng thắn.. - 说话很快是他的特点。 Đặc điểm của anh ấy là nói rất nhanh.
Ý nghĩa của 特点 khi là Danh từ
✪ đặc điểm
人或事物所具有的独特的地方
- 快餐 的 特点 就是 快
- Đặc điểm của đồ ăn nhanh là nhanh.
- 他 的 特点 是 为 人 直爽
- Đặc điểm của anh ấy là thẳng thắn.
- 说话 很快 是 他 的 特点
- Đặc điểm của anh ấy là nói rất nhanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 特点 với từ khác
✪ 特点 vs 特性 vs 特征
✪ 特色 vs 特点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特点
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 生理特点
- đặc điểm sinh lí.
- 他 每个 腔 都 有 自己 的 特点
- Mỗi con vật đều có đặc điểm riêng.
- 概括 出 一些 共同 特点
- tóm tắt một số đặc điểm chung.
- 字母 反映 声母 特点
- Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.
- 快餐 的 特点 就是 快
- Đặc điểm của đồ ăn nhanh là nhanh.
- 营业员 在 介绍 商品 的 特点
- nhân viên bán hàng đang giới thiệu đặc điểm của sản phẩm
- 本 内特 警官 很 符合 这点
- Phó Bennett đang trình bày như vậy.
- 男性 的 具有 上述 性别 之 特点 的 或 适合 于 这种 性别 的
- Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.
- 你 知道 不 成熟 的 人 有 个 什么 特点 吗
- Bạn có biết dấu hiệu của một người chưa trưởng thành?
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 他 的 特点 是 为 人 直爽
- Đặc điểm của anh ấy là thẳng thắn.
- 特出 的 优点
- ưu điểm nổi bật
- 相声 的 特点 就是 叫 人 由不得 发笑
- đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười.
- 泡 棉有 什么 特点 ?
- Mút xốp có đặc điểm gì.
- 老化 ; 熟化 ; 陈化 使 具有 老年 特点 和 特征 的 人工 过程
- Quá trình nhân tạo làm cho cá nhân có đặc điểm và đặc trưng của người già: lão hóa, chín hóa và lão hóa.
- 他 的 观点 很 孤特
- Quan điểm của anh ấy rất đặc biệt.
- 这 本书 有 独特 的 观点
- Cuốn sách này có góc nhìn độc đáo.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
特›