Đọc nhanh: 特征学习 (đặc chinh học tập). Ý nghĩa là: Featured Learning Trích chọn đặc trưng.
Ý nghĩa của 特征学习 khi là Danh từ
✪ Featured Learning Trích chọn đặc trưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特征学习
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 以前 我 不 爱 学习
- Trước đây tớ chả thích học đâu.
- 她 的 学习 伴侣 很 优秀
- Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.
- 她 九岁 开始 学习 钢琴
- Cô ấy bắt đầu học piano khi 9 tuổi.
- 小明 对 学习 格外 热爱
- Tiểu Minh đặc biệt đam mê học tập.
- 子 曰 学而 时习 之 不亦悦乎
- Khổng Tử nói: Học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư?
- 大声 说话 妨碍 别人 学习
- nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
- 她 正在 学习 如何 插花
- Cô ấy đang học cách cắm hoa như thế nào.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 这个 人 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 学习
- Người này đặc biệt là lười biếng và không muốn học hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特征学习
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特征学习 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
学›
征›
特›