特征向量 tèzhēng xiàngliàng

Từ hán việt: 【đặc chinh hướng lượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "特征向量" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đặc chinh hướng lượng). Ý nghĩa là: eigenvector (toán học.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 特征向量 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 特征向量 khi là Danh từ

eigenvector (toán học.)

eigenvector (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特征向量

  • - 妹妹 mèimei 向来 xiànglái 特别 tèbié 嘎气 gāqì

    - Em gái luôn rất nghịch ngợm.

  • - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • - 大量 dàliàng 古籍 gǔjí 内容 nèiróng 足征 zúzhēng

    - Nội dung của rất nhiều sách cổ đủ để chứng minh.

  • - 字母 zìmǔ 体现 tǐxiàn 声母 shēngmǔ 特征 tèzhēng

    - Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.

  • - 特意 tèyì lái xiàng 道歉 dàoqiàn

    - Tôi đặc biệt đến để xin lỗi bạn.

  • - 体貌特征 tǐmàotèzhēng

    - đặc điểm hình dáng

  • - 特殊 tèshū 标志 biāozhì 大拇指 dàmǔzhǐ 向下 xiàngxià

    - Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.

  • - 心理 xīnlǐ 记录表 jìlùbiǎo 一种 yīzhǒng 个人 gèrén huò 群体 qúntǐ de 性格特征 xìnggétèzhēng de 图示 túshì huò 图表 túbiǎo

    - Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.

  • - 总是 zǒngshì 特意 tèyì xiàng 表示 biǎoshì 友好 yǒuhǎo

    - Anh luôn đặc biệt đối xử tốt với cô.

  • - zhè 本书 běnshū de 数量 shùliàng 特别 tèbié shǎo

    - Số lượng của cuốn sách này rất ít.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 毫无 háowú 特别 tèbié de 特征 tèzhēng

    - Chiếc áo này không có đặc điểm gì đặc biệt.

  • - zhè tiáo 链子 liànzi de 质量 zhìliàng 特别 tèbié hǎo hěn 结实 jiēshí

    - Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.

  • - 流感 liúgǎn shì 一种 yīzhǒng 传染病 chuánrǎnbìng 特征 tèzhēng shì 发热 fārè 全身 quánshēn 疼痛 téngtòng 疲乏 pífá 无力 wúlì

    - Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.

  • - 雄鸡 xióngjī de shì de 独特 dútè 特征 tèzhēng

    - Cựa của gà trống là đặc điểm đặc trưng của nó.

  • - 这种 zhèzhǒng 生物 shēngwù yǒu 特殊 tèshū de xìng 特征 tèzhēng

    - Loại sinh vật này có đặc tính sinh sản riêng.

  • - 这种 zhèzhǒng 动物 dòngwù de 生理 shēnglǐ 特征 tèzhēng hěn 独特 dútè

    - Đặc điểm sinh lý của loài động vật này rất độc đáo.

  • - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • - 每种 měizhǒng 脸谱 liǎnpǔ dōu yǒu 独特 dútè de 象征 xiàngzhēng

    - Mỗi loại mặt nạ đều có biểu tượng riêng.

  • - 家长 jiāzhǎng xiàng 学校 xuéxiào 投诉 tóusù 教学质量 jiāoxuézhìliàng

    - Phụ huynh khiếu nại trường về chất lượng dạy học.

  • - 观察 guānchá 物体 wùtǐ de 界面 jièmiàn 特征 tèzhēng

    - Quan sát đặc điểm mặt tiếp xúc của vật thể.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 特征向量

Hình ảnh minh họa cho từ 特征向量

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特征向量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao