Đọc nhanh: 特性 (đặc tính). Ý nghĩa là: đặc tính, đặc chất. Ví dụ : - 民族特性 đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
Ý nghĩa của 特性 khi là Danh từ
✪ đặc tính
某人或某事物特有的性质
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
✪ đặc chất
特有的性质或品质
So sánh, Phân biệt 特性 với từ khác
✪ 特点 vs 特性 vs 特征
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特性
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 她 散发 着 独特 性感
- Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 男性 的 具有 上述 性别 之 特点 的 或 适合 于 这种 性别 的
- Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.
- 他 性格 特别 爽
- Anh ấy có tính cách rất thẳng thắn.
- 他 性格 特别 木
- Tính cách của anh ấy rất giản dị.
- 她 性格 特别 的 文静
- Tính cách cô ấy rất điềm đạm.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 这种 生物 有 特殊 的 性 特征
- Loại sinh vật này có đặc tính sinh sản riêng.
- 矛盾 的 普遍性 寓于 矛盾 的 特殊性 之中
- tính phổ biến của mâu thuẫn bao hàm trong tính đặc thù của mâu thuẫn.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 那 人 性情 特别 豪放
- Tính tình của người đó đặc biệt phóng khoáng.
- 钾盐 具有 特定 性质
- Muối kali có tính chất cụ thể.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
特›