Hán tự: 烷
Đọc nhanh: 烷 (hoàn). Ý nghĩa là: hy-đrô caěc-bua; an-kan; hy-đrô các-bua. Ví dụ : - 第二次引爆点燃了丙烷 Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.. - 环境署考虑豁免一些国家禁用列管溴化甲烷 UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide. - 这年头谁还用三氯甲烷 Ai sử dụng chloroform hiện nay?
Ý nghĩa của 烷 khi là Danh từ
✪ hy-đrô caěc-bua; an-kan; hy-đrô các-bua
有机化合物的一类,是构成石油的主要成分
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烷
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 里面 的 丁烷 热度 升高 炸成 了 碎片
- Butan bên trong nóng lên và thổi nó ra từng mảnh.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烷›