Đọc nhanh: 丙烷 (bính hoàn). Ý nghĩa là: propan. Ví dụ : - 他只负责安装丙烷炸弹 Anh ta đã trồng bom propan.
Ý nghĩa của 丙烷 khi là Danh từ
✪ propan
propane
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙烷
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 丙方 应负 全部 责任
- Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
- 他 处于 丙等 之 列
- Anh ấy thuộc danh sách bậc C.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 阅后 付丙
- đọc xong đốt đi
- 这次 评级 是 丙等
- Đợt đánh giá này là bậc C.
- 他 决定 把 它 付丙
- Anh ấy quyết định đốt lửa nó.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 里面 的 丁烷 热度 升高 炸成 了 碎片
- Butan bên trong nóng lên và thổi nó ra từng mảnh.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丙烷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丙烷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丙›
烷›