• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
  • Pinyin: Xiù
  • Âm hán việt: Kích
  • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一一一ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺡臭
  • Thương hiệt:EHUK (水竹山大)
  • Bảng mã:U+6EB4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 溴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kích, Xú). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: 1. hơi nước, 2. Brôm, Br, Hơi nước., Hơi nước, Nguyên tố hóa học (bromine, Br), dùng làm dược phẩm, thuốc nhuộm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. hơi nước
  • 2. Brôm, Br

Từ điển Thiều Chửu

  • Hơi nước.
  • Chất xú bromine, một nguyên chất loài phi kim.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hơi nước
* Nguyên tố hóa học (bromine, Br), dùng làm dược phẩm, thuốc nhuộm