莰烷 kǎn wán

Từ hán việt: 【_ hoàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "莰烷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ hoàn). Ý nghĩa là: sinh ra C10H18, camphane.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 莰烷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 莰烷 khi là Danh từ

sinh ra C10H18

bornane C10H18

camphane

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莰烷

  • - zhǐ 负责 fùzé 安装 ānzhuāng 丙烷 bǐngwán 炸弹 zhàdàn

    - Anh ta đã trồng bom propan.

  • - 这年头 zhèniántou shuí hái yòng 三氯甲烷 sānlǜjiǎwán

    - Ai sử dụng chloroform hiện nay?

  • - 第二次 dìèrcì 引爆 yǐnbào 点燃 diǎnrán le 丙烷 bǐngwán

    - Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.

  • - 对约格 duìyuēgé 来说 láishuō 丙烷 bǐngwán 换成 huànchéng 氧化亚氮 yǎnghuàyàdàn hěn 简单 jiǎndān

    - Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.

  • - 里面 lǐmiàn de 丁烷 dīngwán 热度 rèdù 升高 shēnggāo 炸成 zhàchéng le 碎片 suìpiàn

    - Butan bên trong nóng lên và thổi nó ra từng mảnh.

  • - 环境署 huánjìngshǔ 考虑 kǎolǜ 豁免 huòmiǎn 一些 yīxiē 国家 guójiā 禁用 jīnyòng 列管 lièguǎn 溴化 xiùhuà 甲烷 jiǎwán

    - UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莰烷

Hình ảnh minh họa cho từ 莰烷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莰烷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJMU (火十一山)
    • Bảng mã:U+70F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGNO (廿土弓人)
    • Bảng mã:U+83B0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp