Đọc nhanh: 灰尘 (hôi trần). Ý nghĩa là: bụi; bụi đất; bụi bặm. Ví dụ : - 窗台上的灰尘很厚。 Bụi trên bậu cửa sổ rất dày.. - 灰尘让空气变得很干燥。 Bụi làm cho không khí trở nên khô.. - 我们需要清理房间里的灰尘。 Chúng ta cần dọn dẹp bụi trong phòng.
Ý nghĩa của 灰尘 khi là Danh từ
✪ bụi; bụi đất; bụi bặm
尘土
- 窗台上 的 灰尘 很 厚
- Bụi trên bậu cửa sổ rất dày.
- 灰尘 让 空气 变得 很 干燥
- Bụi làm cho không khí trở nên khô.
- 我们 需要 清理 房间 里 的 灰尘
- Chúng ta cần dọn dẹp bụi trong phòng.
- 桌子 上积 了 一层 灰尘
- Trên bàn tích tụ một lớp bụi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰尘
- 切上 有 灰尘
- Trên bậc cửa có bụi.
- 灰尘 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 灰尘 在 空中 飘
- Bụi lơ lửng trong không khí.
- 轻轻 拂去 灰尘
- Nhẹ nhàng phủi bụi.
- 路边 土布 满灰尘
- Đất bên đường đầy bụi bặm.
- 衣服 蹭 上 了 灰尘
- Quần áo dính phải bụi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 抹 去 一层 桌面 灰尘
- Xóa đi một lớp bụi trên mặt bàn.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 地面 上 有 一些 灰尘
- Trên nền nhà có một ít bụi.
- 桌子 上 还 有点 灰尘
- Trên bàn vẫn còn một ít bụi.
- 窗台上 的 灰尘 很 厚
- Bụi trên bậu cửa sổ rất dày.
- 桌上 有 许多 灰尘 星
- Trên bàn có rất nhiều hạt bụi.
- 灰尘 散 在 角落 里面
- Bụi bặm nằm rải rác trong góc.
- 灰尘 扑面 , 令人窒息
- Bụi phả vào mặt, khiến người ta ngạt thở.
- 桌子 上积 了 一层 灰尘
- Trên bàn tích tụ một lớp bụi.
- 她 用 扫帚 扫掉 了 灰尘
- Cô ấy dùng chổi quét sạch bụi bẩn.
- 地板 上 的 灰尘 太多 了
- Trên sàn nhà có quá nhiều bụi.
- 道路 被覆 上 了 一层 灰尘
- Con đường phủ một lớp bụi.
- 她 用 簸箕 把 灰尘 撮 走
- Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灰尘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灰尘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
灰›