Đọc nhanh: 电除尘灰斗 (điện trừ trần hôi đẩu). Ý nghĩa là: phễu bụi điện.
Ý nghĩa của 电除尘灰斗 khi là Danh từ
✪ phễu bụi điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电除尘灰斗
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 除尘器
- máy hút bụi.
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 切上 有 灰尘
- Trên bậc cửa có bụi.
- 灰尘 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 灰尘 在 空中 飘
- Bụi lơ lửng trong không khí.
- 轻轻 拂去 灰尘
- Nhẹ nhàng phủi bụi.
- 路边 土布 满灰尘
- Đất bên đường đầy bụi bặm.
- 衣服 蹭 上 了 灰尘
- Quần áo dính phải bụi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 抹 去 一层 桌面 灰尘
- Xóa đi một lớp bụi trên mặt bàn.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 桌子 上 还 有点 灰尘
- Trên bàn vẫn còn một ít bụi.
- 窗台上 的 灰尘 很 厚
- Bụi trên bậu cửa sổ rất dày.
- 桌上 有 许多 灰尘 星
- Trên bàn có rất nhiều hạt bụi.
- 灰尘 散 在 角落 里面
- Bụi bặm nằm rải rác trong góc.
- 灰尘 扑面 , 令人窒息
- Bụi phả vào mặt, khiến người ta ngạt thở.
- 桌子 上积 了 一层 灰尘
- Trên bàn tích tụ một lớp bụi.
- 她 用 扫帚 扫掉 了 灰尘
- Cô ấy dùng chổi quét sạch bụi bẩn.
- 请 清除 桌上 的 灰尘
- Hãy lau sạch bụi trên bàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电除尘灰斗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电除尘灰斗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
斗›
灰›
电›
除›