Đọc nhanh: 落满灰尘 (lạc mãn hôi trần). Ý nghĩa là: phủ đầy bụi bặm.
Ý nghĩa của 落满灰尘 khi là Danh từ
✪ phủ đầy bụi bặm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落满灰尘
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 满面 风尘 ( 旅途 劳累 的 神色 )
- đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.
- 切上 有 灰尘
- Trên bậc cửa có bụi.
- 灰尘 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 灰尘 在 空中 飘
- Bụi lơ lửng trong không khí.
- 轻轻 拂去 灰尘
- Nhẹ nhàng phủi bụi.
- 路边 土布 满灰尘
- Đất bên đường đầy bụi bặm.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 衣服 蹭 上 了 灰尘
- Quần áo dính phải bụi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 桌子 上落 了 一层 灰
- Trên bàn phủ một lớp bụi.
- 抹 去 一层 桌面 灰尘
- Xóa đi một lớp bụi trên mặt bàn.
- 地面 上 有 一些 灰尘
- Trên nền nhà có một ít bụi.
- 桌子 上 还 有点 灰尘
- Trên bàn vẫn còn một ít bụi.
- 窗台上 的 灰尘 很 厚
- Bụi trên bậu cửa sổ rất dày.
- 桌上 有 许多 灰尘 星
- Trên bàn có rất nhiều hạt bụi.
- 灰尘 散 在 角落 里面
- Bụi bặm nằm rải rác trong góc.
- 灰尘 扑面 , 令人窒息
- Bụi phả vào mặt, khiến người ta ngạt thở.
- 他 的 眼神 充满 了 灰色
- Đôi mắt của anh ấy tràn ngập sự thất vọng.
- 房间 的 角落里 积满 了 灰尘
- Các góc phòng phủ đầy bụi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落满灰尘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落满灰尘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
满›
灰›
落›