Đọc nhanh: 雪白 (tuyết bạch). Ý nghĩa là: trắng như tuyết; bạc toát. Ví dụ : - 雪白的鸽子在响晴的天空中飞翔。 chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.. - 正是梨树挂花的时候,远远望去一片雪白。 vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
Ý nghĩa của 雪白 khi là Tính từ
✪ trắng như tuyết; bạc toát
像雪一样的洁白
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪白
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 洁白 如雪 是 明喻
- "Trắng như tuyết" là một ví dụ rõ ràng.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 这片 雪 素白 无瑕
- Bông tuyết này trắng tinh không tì vết.
- 望 北方 雪地 白茫茫
- Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 洁白 的 雪花
- hoa trắng như tuyết.
- 菱花 绽放 白如雪
- Hoa củ ấu nở trắng như tuyết.
- 老师 用 雪白 来 形容 雪花
- Thầy giáo dùng màu trắng như tuyết để miêu tả những bông tuyết.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 雪后 的 原野 白茫茫 一片
- Đồng bằng sau trận tuyết trắng xóa một màu.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 她 的 皮肤 如同 雪 一样 白
- Da cô ấy trắng như tuyết.
- 漫漫 白雪 覆盖 着 山野
- Những ngọn núi được bao phủ bởi tuyết trắng mênh mông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雪白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 雪白 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
白›
雪›
trắng nõn; trắng ngần; trắng nõn nà; trắng muốt
thuần khiếtrõ ràng; minh bạch; trong sạch; thanh bạchkhiết bạch
sáng trong; trong sáng; trong trắng (trăng)
trong vắt; trong suốt
Trắng Tinh, Trắng Toát, Trong Trắng
sáng trong; sáng vằng vặc; sáng ngời
thuần trắng; thuần màu trắng; trắng tuyền, trắng tinh
Màu Trắng
trắng muốt; trắng như tuyết; trắng tinh; trắng xóa