Các biến thể (Dị thể) của 尘
塵
𡐪 𡑁 𡒲 𡔚 𦧄 𪋻
尘 là gì? 尘 (Trần). Bộ Tiểu 小 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丨ノ丶一丨一). Ý nghĩa là: 1. bụi bặm, 2. trần tục, 3. nhơ bẩn. Từ ghép với 尘 : 除塵 Trừ bụi, quét bụi, 吸塵器 Máy hút bụi, 桌上有很多塵土 Trên bàn có nhiều bụi, 紅塵 Hồng trần Chi tiết hơn...