• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
  • Pinyin: Chén
  • Âm hán việt: Trần
  • Nét bút:丨ノ丶一丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰小土
  • Thương hiệt:XFG (重火土)
  • Bảng mã:U+5C18
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 尘

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡐪 𡑁 𡒲 𡔚 𦧄 𪋻

Ý nghĩa của từ 尘 theo âm hán việt

尘 là gì? (Trần). Bộ Tiểu (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Ý nghĩa là: 1. bụi bặm, 2. trần tục, 3. nhơ bẩn. Từ ghép với : Trừ bụi, quét bụi, Máy hút bụi, Trên bàn có nhiều bụi, Hồng trần Chi tiết hơn...

Trần

Từ điển phổ thông

  • 1. bụi bặm
  • 2. trần tục
  • 3. nhơ bẩn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Bụi, bụi bặm

- Trừ bụi, quét bụi

- Máy hút bụi

- Trên bàn có nhiều bụi

* ② (cũ) Cõi trần, trần tục, cõi đời

- Hồng trần

* ③ (văn) Dấu vết

- Ngưỡng vọng dấu vết của người mà không theo kịp

* ④ (tôn) Trần

- Sáu thứ ham muốn bậy bạ của con người (gồm sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp)

Từ ghép với 尘