Đọc nhanh: 潜伏 (tiềm phục). Ý nghĩa là: ẩn nấp; mai phục; ẩn náu; tiềm phục; chui lủi; ẩn núp. Ví dụ : - 毒瘾是一种潜伏性疾病 Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.. - 有些昆虫的卵潜伏在土内越冬。 một số côn trùng ủ trứng dưới đất để qua mùa đông.. - 潜伏期。 thời kỳ ủ bệnh.
Ý nghĩa của 潜伏 khi là Động từ
✪ ẩn nấp; mai phục; ẩn náu; tiềm phục; chui lủi; ẩn núp
隐藏;埋伏; 埋伏
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 有些 昆虫 的 卵 潜伏 在 土内 越冬
- một số côn trùng ủ trứng dưới đất để qua mùa đông.
- 潜伏期
- thời kỳ ủ bệnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜伏
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 思潮起伏
- khơi dậy tâm tư.
- 打 伏击
- đánh phục kích
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 病人 的 病情 起伏不定
- Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 潜水 时要 注意安全
- Khi lặn phải chú ý an toàn.
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 这 节电池 的 电压 是 1.5 伏
- Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.
- 这个 电路 的 电压 为 5 伏
- Điện áp trong mạch điện này là 5 vôn.
- 危机四伏
- chỗ nào cũng có nguy cơ; nguy cơ phục bốn phía; nguy cơ dồn dập bốn bề
- 阵地 前沿 危机 伏
- Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.
- 潜入 深海 很 危险
- Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.
- 潜伏期
- thời kỳ ủ bệnh.
- 有些 昆虫 的 卵 潜伏 在 土内 越冬
- một số côn trùng ủ trứng dưới đất để qua mùa đông.
- 隐病 潜伏 危害 健康
- Những căn bệnh tiềm ẩn luôn rình rập và gây hại cho sức khỏe.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 小心 潜伏 的 敌人
- Hãy cẩn thận kẻ địch đang ẩn nấp.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜伏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜伏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伏›
潜›
Mai Phục
ngầm; ẩn náu; giấu mặt; giấu giếm; che đậy
Chôn Giấu
giấu kín; nấp; ẩn nấpẩn núp
Ẩn Núp, Trốn, Che Giấu, Giấu Kín
ẩn náu; ẩn nấpẩn núp
che giấu; giấu kínviệc bí mật; việc cơ mật; ẩn bíbí ẩn
Giấm diếm. Lén lút.tiềm nặc
Tiềm Ẩn, Tiềm Tàng, Tiềm Năng
giấu kín; giấu; núp; ẩn náu; trốn; cất lẻn; náu; ẩn nấp
che lấp; che phủẩn nấp; ẩn náu
Tiềm Ẩn, Tiềm Tàng, Ẩn Náu
chôn vùi; vùi lấp