- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
- Pinyin:
Yǐn
- Âm hán việt:
Ẩn
- Nét bút:丶一ノ丶一フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿸疒隐
- Thương hiệt:XKNLP (重大弓中心)
- Bảng mã:U+763E
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 瘾
-
Phồn thể
癮
-
Cách viết khác
𤻘
Ý nghĩa của từ 瘾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瘾 (ẩn). Bộ Nạch 疒 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丶一ノ丶一フ丨ノフフ一一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: mắc nghiện. Từ ghép với 瘾 : 煙癮 Nghiện thuốc lá, 不過癮 Chưa thoả thích. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nghiện, mê
- 煙癮 Nghiện thuốc lá
- 球癮 Mê bóng