Đọc nhanh: 潜在 (tiềm tại). Ý nghĩa là: tiềm ẩn; tiềm tàng; tiềm năng. Ví dụ : - 这个问题有潜在风险。 Vấn đề này có nguy cơ tiềm ẩn.. - 他们是潜在的合作伙伴。 Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.. - 这个问题潜在很大的风险。 Vấn đề này tiềm ẩn rủi ro lớn.
Ý nghĩa của 潜在 khi là Tính từ
✪ tiềm ẩn; tiềm tàng; tiềm năng
存在于事物内部不容易发现或发觉的
- 这个 问题 有 潜在 风险
- Vấn đề này có nguy cơ tiềm ẩn.
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 这个 问题 潜在 很大 的 风险
- Vấn đề này tiềm ẩn rủi ro lớn.
- 这 产品 有 潜在 的 风险
- Sản phẩm này có rủi ro tiềm ẩn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 潜在
✪ 潜在 (+的) + Danh từ (客户/危害/风险/危机)
"潜在" vai trò định ngữ
- 我们 要 开发 潜在 客户
- Chúng ta cần khai thác khách hàng tiềm năng.
- 这种 产品 有 潜在 的 危害
- Sản phẩm này mang những nguy hại tiềm ẩn.
✪ Chủ ngữ (危险/危害/风险/威胁) + 是 + 潜在 + 的
cấu trúc 是...的
- 经济危机 是 潜在 的
- Khủng hoảng kinh tế là tiềm ẩn.
- 投资 的 风险 是 潜在 的
- Rủi ro trong đầu tư là tiềm ẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 我们 要 开发 潜在 客户
- Chúng ta cần khai thác khách hàng tiềm năng.
- 有些 昆虫 的 卵 潜伏 在 土内 越冬
- một số côn trùng ủ trứng dưới đất để qua mùa đông.
- 潜逃 在外
- lẩn trốn bên ngoài.
- 我们 需要 识别 潜在 的 风险
- Chúng ta cần nhận diện các rủi ro tiềm ẩn.
- 经济危机 是 潜在 的
- Khủng hoảng kinh tế là tiềm ẩn.
- 在 我 舰 的 右后方 , 发现 一艘 潜艇
- sau bên phải tàu tôi, phát hiện một chiếc tàu ngầm.
- 他 在 夜里 潜逃 了
- Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 这 产品 有 潜在 的 风险
- Sản phẩm này có rủi ro tiềm ẩn.
- 这个 问题 潜在 很大 的 风险
- Vấn đề này tiềm ẩn rủi ro lớn.
- 潜水艇 可以 在 海底 潜行
- tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển.
- 我们 在 湖里 潜水
- Chúng tôi lặn trong hồ.
- 这个 问题 有 潜在 风险
- Vấn đề này có nguy cơ tiềm ẩn.
- 投资 的 风险 是 潜在 的
- Rủi ro trong đầu tư là tiềm ẩn.
- 这种 产品 有 潜在 的 危害
- Sản phẩm này mang những nguy hại tiềm ẩn.
- 他 在 努力 解放 自己 的 潜能
- Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
潜›