Đọc nhanh: 渡口 (độ khẩu). Ý nghĩa là: bến đò; bến phà, độ khẩu. Ví dụ : - 军队朝渡口的方向行进。 quân đội tiến về phía bến đò.. - 他流星赶月似地奔向渡口。 anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.. - 茅津渡(黄河渡口,在山西河南之间)。 bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
Ý nghĩa của 渡口 khi là Danh từ
✪ bến đò; bến phà
有船或筏子摆渡的地方Độ Khẩu (thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc) 中国四川省新兴工矿城市,属省辖市位于四川西南金沙江和雁砻江汇合处,邻近云南省成昆铁路穿过境内面积2645平方公里,人口81.5万 (1982) 钛金属储量在4亿吨以 上,占中国的90%,接近国外探明钛储量的总和钒储量也居中国首位
- 军队 朝 渡口 的 方向 行进
- quân đội tiến về phía bến đò.
- 他 流星赶月 似地 奔 向 渡口
- anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ độ khẩu
中国四川省新兴工矿城市, 属省辖市位于四川西南金沙江和雁砻江汇合处, 邻近云南省成昆铁路穿过境内面积2645平方公里, 人口81. 5万 (1982) 钛金属储量在4亿吨以上, 占中国的90%, 接近国外探 明钛储量的总和钒储量也居中国首位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡口
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 他 流星赶月 似地 奔 向 渡口
- anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.
- 军队 朝 渡口 的 方向 行进
- quân đội tiến về phía bến đò.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渡口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渡口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
渡›