Đọc nhanh: 口语沟通 (khẩu ngữ câu thông). Ý nghĩa là: giao tiếp bằng miệng (tâm lý học).
Ý nghĩa của 口语沟通 khi là Động từ
✪ giao tiếp bằng miệng (tâm lý học)
oral communication (psychology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口语沟通
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 他 精通 华语
- Anh ấy thành thạo tiếng Hán.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 他光练 写作 , 忘 了 练 口语
- Anh ấy chỉ luyện viết mà quên luyện nói.
- 解决问题 的 关键 是 沟通
- Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.
- 我 需要 练习 英语口语
- Tôi cần luyện khẩu ngữ tiếng Anh.
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 我要 找 人 辅导 英语口语
- Tôi cần tìm người phụ đạo khẩu ngữ tiếng Anh.
- 沟渠 相通
- hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 沟通 很 重要
- Giao tiếp rất quan trọng.
- 语言 是 沟通 的 最大 壁垒
- Ngôn ngữ là rào cản lớn nhất trong giao tiếp.
- 语言 是 沟通 的 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp.
- 语言 是 人们 沟通 的 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口语沟通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口语沟通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
沟›
语›
通›