Đọc nhanh: 住口 (trụ khẩu). Ý nghĩa là: câm miệng; câm mồm; im miệng; im ngay; im. Ví dụ : - 你胡说什么,快给我住口! anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!. - 不住口地夸奖孩子。 không ngớt lời khen trẻ.
Ý nghĩa của 住口 khi là Động từ
✪ câm miệng; câm mồm; im miệng; im ngay; im
停止说话
- 你 胡说 什么 , 快给我 住口
- anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住口
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 囱 口 已 被 堵住
- Miệng ống khói đã bị chặn lại.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 在 小院 门口 打住 了 脚步
- dừng bước trước cổng nhỏ.
- 住口 有完没完 你
- câm miệng, có thôi đi không
- 你 胡说 什么 , 快给我 住口
- anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 住口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 住口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
口›