Đọc nhanh: 渡桥 (độ kiều). Ý nghĩa là: cầu tạm.
Ý nghĩa của 渡桥 khi là Danh từ
✪ cầu tạm
临时架在河上供通行的桥架设渡桥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡桥
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 护守 大桥
- canh giữ cầu lớn.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 桥 上 行人 川流不息
- Trên cầu có dòng người đi bộ liên tục đông như nước chảy.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 横渡 长江
- vượt sông Trường Giang
- 渡江战役
- chiến dịch vượt sông.
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 石拱桥
- cầu đá hình vòm
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 立交桥
- cầu vượt.
- 大桥 建得 很 稳
- Cây cầu được xây rất vững chắc.
- 武装泅渡
- bơi vũ trang.
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 我们 坐 轮渡 去 对岸
- Chúng tôi đi phà sang bờ bên kia.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 我们 需要 过渡 到 对岸
- Chúng tôi cần qua sông đến bờ bên kia.
- 这 让 我 想起 了 《 异形 》 的 桥段
- Điều này làm tôi nhớ đến cảnh đó trong Alien.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渡桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渡桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桥›
渡›