Hán tự: 涅
Đọc nhanh: 涅 (niết.nát). Ý nghĩa là: phèn, nhuộm đen. Ví dụ : - 我和布莱尔还有达米恩在康涅狄格州 Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.. - 康涅狄格州青年手枪射击锦标赛入围选手 Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.. - 就是那个时候老妈和我搬到了康涅狄格州 Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
✪ phèn
可做黑色染料的矾石
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ nhuộm đen
染黑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涅
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涅›