Đọc nhanh: 涅槃 (niết bàn). Ý nghĩa là: Niết bàn (cách nói của nhà Phật); nát bàn.
Ý nghĩa của 涅槃 khi là Động từ
✪ Niết bàn (cách nói của nhà Phật); nát bàn
佛教用语,指所幻想的超脱生死的境界,也用做'死' (指佛) 的代称 (梵nirvāna)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涅槃
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涅槃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涅槃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槃›
涅›