Đọc nhanh: 歧视 (kỳ thị). Ý nghĩa là: kỳ thị; phân biệt; phân biệt đối xử. Ví dụ : - 我们不能歧视残疾人。 Chúng ta không được kỳ thị người khuyết tật.. - 他在工作中被歧视。 Anh ấy bị phân biệt đối xử trong công việc.. - 歧视他人是不对的。 Kỳ thị người khác là không đúng.
Ý nghĩa của 歧视 khi là Động từ
✪ kỳ thị; phân biệt; phân biệt đối xử
不平等地看待,用不公平、不公正的态度对待某人或某些群体
- 我们 不能 歧视 残疾人
- Chúng ta không được kỳ thị người khuyết tật.
- 他 在 工作 中 被 歧视
- Anh ấy bị phân biệt đối xử trong công việc.
- 歧视 他人 是 不 对 的
- Kỳ thị người khác là không đúng.
- 我们 应该 消除 种族歧视
- Chúng ta nên xóa bỏ phân biệt chủng tộc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 歧视
✪ 歧视 + Chủ ngữ (妇女/农民/别人/...)
kì thị, phân biệt đối xử với ai đó
- 学校 必须 避免 歧视 学生
- Trường học phải tránh phân biệt đối xử với học sinh.
- 我们 应该 尊重 , 不 歧视 别人
- Chúng ta nên tôn trọng và không kỳ thị người khác.
So sánh, Phân biệt 歧视 với từ khác
✪ 歧视 vs 看不起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歧视
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 他 是 近视眼
- Anh ấy bị cận thị.
- 你 近视 多少度 ?
- Bạn bị cận bao nhiêu độ?
- 正视 现实
- nhìn thẳng vào hiện thực
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 探视病人
- thăm người bệnh
- 学校 必须 避免 歧视 学生
- Trường học phải tránh phân biệt đối xử với học sinh.
- 我们 应该 坚决 反 歧视
- Chúng tôi nên kiên quyết phản đối sự kỳ thị.
- 指出 他 性别歧视
- Chỉ ra sự phân biệt giới tính của anh ấy.
- 指出 他 性别歧视
- Điều này không liên quan gì đến phân biệt giới tính.
- 我们 不能 歧视 残疾人
- Chúng ta không được kỳ thị người khuyết tật.
- 歧视 他人 是 不 对 的
- Kỳ thị người khác là không đúng.
- 我们 应该 尊重 , 不 歧视 别人
- Chúng ta nên tôn trọng và không kỳ thị người khác.
- 他 在 工作 中 被 歧视
- Anh ấy bị phân biệt đối xử trong công việc.
- 我们 应该 消除 种族歧视
- Chúng ta nên xóa bỏ phân biệt chủng tộc.
- 她 注视 着 那 幽暗 的 水底
- Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 歧视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歧视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm歧›
视›